🌟 녹록하다 (碌碌/錄錄 하다)

Tính từ  

1. 다루거나 상대하기 쉽다.

1. TẦM THƯỜNG, KHÔNG ĐÁNG KỂ: Dễ cai quản hay ứng phó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹록한 사람.
    A green man.
  • Google translate 녹록한 상대.
    Green counterpart.
  • Google translate 녹록한 성격.
    Green personality.
  • Google translate 녹록한 인물.
    A green figure.
  • Google translate 녹록한 일.
    Green work.
  • Google translate 녹록하게 굴다.
    Behave green.
  • Google translate 녹록하지 않다.
    Not green.
  • Google translate 내가 담당하고 있는 영업 부문은 밖에서 보는 것처럼 그리 녹록한 일은 아니다.
    The sales section i'm in charge of is not as green as you can see from the outside.
  • Google translate 지수는 내가 녹록하게 굴면 굴수록 점점 더 나를 우습게 본다.
    The more i play green, the more ridiculous i get.
  • Google translate 이제 기획은 잘 끝났으니까 시행도 잘 되겠지?
    Now that the project is well done, it's going to be well implemented, right?
    Google translate 글쎄. 현실은 그렇게 녹록하지 않을걸. 막상 해 보면 어려운 일도 많을 거야.
    Well. the reality won't be so easy. there will be many difficult things to do.

녹록하다: docile; tractable,てがるだ【手軽だ】,facile, facilement influençable, docile, obéissant,fácil de tratar, fácil de manejar,سهل للتعامل,хялбархан, өчүүхэн, дорой, хөөрхий, амархан,tầm thường, không đáng kể,ง่าย, ง่าย ๆ, ไม่ยาก,sepele, mudah,податливый; покладистый,容易,好对付的,柔弱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹록하다 (농노카다) 녹록한 (농노칸) 녹록하여 (농노카여) 녹록해 (농노캐) 녹록하니 (농노카니) 녹록합니다 (농노캄니다)

📚 Annotation: 주로 뒤의 부정어와 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52)