🌟 녹록하다 (碌碌/錄錄 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹록하다 (
농노카다
) • 녹록한 (농노칸
) • 녹록하여 (농노카여
) 녹록해 (농노캐
) • 녹록하니 (농노카니
) • 녹록합니다 (농노캄니다
)📚 Annotation: 주로 뒤의 부정어와 함께 쓴다.
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 녹록하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52)