🌟 녹록하다 (碌碌/錄錄 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹록하다 (
농노카다
) • 녹록한 (농노칸
) • 녹록하여 (농노카여
) 녹록해 (농노캐
) • 녹록하니 (농노카니
) • 녹록합니다 (농노캄니다
)📚 Annotation: 주로 뒤의 부정어와 함께 쓴다.
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 녹록하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)