🌟 구식 (舊式)

Danh từ  

1. 예전의 방법이나 형식.

1. KIỂU CŨ, PHƯƠNG THỨC CŨ: Hình thức hoặc phương pháp trước đây

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구식 건물.
    Old-fashioned building.
  • Google translate 구식 결혼.
    Old-fashioned marriage.
  • Google translate 구식 기술.
    Old-fashioned technique.
  • Google translate 구식 무기.
    Old weapons.
  • Google translate 구식 장비.
    Old-fashioned equipment.
  • Google translate 구식 화장실.
    Old-fashioned toilets.
  • Google translate 시골에 가면 구덩이만 파 놓은 구식 화장실을 볼 수 있다.
    If you go to the countryside, you'll see an old-fashioned toilet with only a pit dug.
  • Google translate 어머니는 젊은 시절에 입고 다니셨던 구식 치마를 아직도 입으신다.
    Mother still wears the old skirt she wore in her youth.
Từ trái nghĩa 신식(新式): 새로운 방식이나 형식.

구식: old type; old style,きゅうしき【旧式】,style ancien,antiguo, anticuado, añejo, arcaico,طراز قديم,хуучин маяг, хуучин хэлбэр, хуучин загвар,kiểu cũ, phương thức cũ,แบบดั้งเดิม, แบบเก่า,kuno,Старый тип, старая мода,老式,旧式,

2. 아주 오래되어 시대에 뒤떨어진 것.

2. SỰ KHÔNG HỢP THỜI, SỰ LẠC HẬU: Việc đã rất lâu và tụt hậu so với thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구식 교육.
    Old-fashioned education.
  • Google translate 구식 사고방식.
    Old-fashioned way of thinking.
  • Google translate 구식의 생각.
    Old-fashioned idea.
  • Google translate 구식의 이야기.
    An old-fashioned story.
  • Google translate 구식의 태도.
    An old-fashioned attitude.
  • Google translate 구식이 되다.
    Be out of date.
  • Google translate 나이가 든 사람이라고 모두가 생각이 구식인 것은 아니다.
    Older people are not all old-fashioned.
  • Google translate 지수는 치마가 너무 짧다고 걱정하는 부모님을 구식이라고 생각했다.
    Ji-su thought her parents worried about her skirt being too short were old-fashioned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구식 (구ː식) 구식이 (구ː시기) 구식도 (구ː식또) 구식만 (구ː싱만)

🗣️ 구식 (舊式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)