🌟 업신여기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 업신여기다 (
업ː씬녀기다
) • 업신여기어 (업ː씬녀기어
업ː씬녀기여
) 업신여겨 (업ː씬녀겨
) • 업신여기니 (업ː씬녀기니
)
🌷 ㅇㅅㅇㄱㄷ: Initial sound 업신여기다
-
ㅇㅅㅇㄱㄷ (
업신여기다
)
: 남을 낮추어 보거나 하찮게 여기다.
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, KHINH RẺ: Coi thường hay xem người khác không ra gì.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76)