🌟 업신여기다

Động từ  

1. 남을 낮추어 보거나 하찮게 여기다.

1. XEM THƯỜNG, KHINH RẺ: Coi thường hay xem người khác không ra gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 업신여기는 마음.
    Disgraceful mind.
  • Google translate 업신여기는 사람.
    A contemptible person.
  • Google translate 업신여기는 태도.
    Disgraceful attitude.
  • Google translate 업신여기는 행동.
    Disgraceful behavior.
  • Google translate 업신여김을 당하다.
    Disgraceful.
  • Google translate 함부로 업신여기다.
    To despise recklessly.
  • Google translate 마을 사람들은 민준을 ‘종의 자식’이라고 업신여겼다.
    The villagers despised minjun as 'the child of the servant.'.
  • Google translate 나는 사람들이 가난하다고 나를 업신여기는 것을 참을 수가 없었다.
    I couldn't stand people belittling me for being poor.
  • Google translate 걔, 배운 것도 없는데 뭐 잘하는 게 있겠어?
    She didn't learn anything. what's she good at?
    Google translate 너 그렇게 사람 함부로 업신여기는 거 아니다.
    You don't treat people like that.

업신여기다: disdain; belittle; underestimate,ばかにする。べっしする【蔑視する】。あなどる【侮る】。みくびる【見くびる】。さげすむ【蔑む】,mépriser, dédaigner, faire peu de cas de,despreciar, menospreciar, desestimar,يحتقر,басамжлах, дээрэлхэх,xem thường, khinh rẻ,ดูถูก, ดูหมิ่น, ดูแคลน, เหยียดหยาม, สบประมาท,merendahkan, meremehkan,Презирать,欺侮,鄙视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 업신여기다 (업ː씬녀기다) 업신여기어 (업ː씬녀기어업ː씬녀기여) 업신여겨 (업ː씬녀겨) 업신여기니 (업ː씬녀기니)

💕Start 업신여기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76)