🌟 우연찮다 (偶然 찮다)

Tính từ  

1. 꼭 우연한 것은 아니지만 뜻한 것도 아니다.

1. TÌNH CỜ, VÔ TÌNH: Không hẳn là sự ngẫu nhiên, nhưng cũng không phải là chủ ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우연찮은 기회.
    Unexpected opportunity.
  • Google translate 우연찮은 사건.
    Accidental events.
  • Google translate 우연찮은 실수.
    Accidental mistake.
  • Google translate 우연찮게 개입하다.
    Accidentally intervene.
  • Google translate 우연찮게 듣다.
    Hear accidentally.
  • Google translate 우연찮게 만나다.
    Meet by chance.
  • Google translate 지수는 선생님의 소개로 우연찮은 기회에 오디션을 보게 되었다.
    Jisoo got an audition by chance with the introduction of her teacher.
  • Google translate 나는 오랫동안 연락이 끊긴 친구의 소식을 우연찮게 전해 들었다.
    I overheard news of a long-lost friend.
  • Google translate 너 저번에 가수가 된 선배를 만났다며? 유명해져서 얼굴 보기 힘들던데.
    I heard you met a senior who became a singer last time. it's hard to see your face because you've become famous.
    Google translate 그냥 우연찮게 길에서 마주쳐서 인사한 것뿐이야.
    I just happened to bump into you on the street and say hello.

우연찮다: rather accidental; rather casual,ぐうぜんのようでぐうぜんでない【偶然のようで偶然でない】,fortuit, accidentel, occasionnel,casi casual,أشبه بالصدفة,санаандгүй, санамсаргүй,tình cờ, vô tình,ไม่ใช่ความบังเอิญแต่ก็ไม่ใช่ความตั้งใจ,secara kebetulan, secara tidak terduga,,不期,意想不到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우연찮다 (우연찬타) 우연찮은 (우연차는) 우연찮아 (우연차나) 우연찮으니 (우연차느니) 우연찮습니다 (우연찬씀니다) 우연찮고 (우연찬코) 우연찮지 (우연찬치)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78)