🌟 뚱하다

Tính từ  

1. 말수가 적고 성격이 부드럽거나 상냥하지 않다.

1. THÔ LỖ, CỘC CẰN, LẦM LÌ: Ít nói và tính cách không được mềm mỏng hay dịu dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚱한 말투.
    A sullen accent.
  • Google translate 뚱한 사람.
    A sullen person.
  • Google translate 성격이 뚱하다.
    Have a sour temper.
  • Google translate 성질이 뚱하다.
    Disgusting.
  • Google translate 태도가 뚱하다.
    Disgusting in manner.
  • Google translate 무뚝뚝한 아저씨가 뚱한 표정으로 말문을 열었다.
    The blunt man opened his mouth with a sullen look.
  • Google translate 승규는 평소에 말수가 적고 뚱한 성격이라 사람들에게 상냥한 편은 아니다.
    Seung-gyu is usually quiet and sullen, so he is not friendly to people.
  • Google translate 저 친구가 나한테 뭐 기분 나쁜 일이 있니?
    Is that guy upset with me?
    Google translate 쟤는 원래 뚱한 친구니까 너무 신경 쓰지는 마.
    She's originally a sullen friend, so don't worry too much.

뚱하다: taciturn; reticent,ぶあいそうだ【無愛想だ】,taciturne, silencieux,taciturno, silencioso, insociable, poco sociable,صموت، كتوم,дуу шуу муутай, үг яриагүй, зожиг, хүйтэн хөндий, хайнга,thô lỗ, cộc cằn, lầm lì,ไม่พูดไม่จา, บึ้งตึง, บูดบึ้ง,murung, diam,неприветливый; недружелюбный,寡言少语,木讷,冷淡,

2. 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않거나 시무룩하다.

2. SƯNG SỈA, LẦM LÌ: Không vừa lòng nên tâm trạng không vui và lầm lì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚱한 눈빛.
    Sweet eyes.
  • Google translate 뚱한 대답.
    A sullen answer.
  • Google translate 뚱한 태도.
    A sullen manner.
  • Google translate 뚱하게 부어 있다.
    It's sulky.
  • Google translate 뚱하게 행동하다.
    Behave sullenly.
  • Google translate 아이는 선물이 마음에 들지 않는지 내내 뚱한 표정이었다.
    The child looked sullen the whole time as if he didn't like the present.
  • Google translate 지수는 기대했던 것보다 상품이 좋지 않아서 얼굴이 뚱했다.
    Jisoo looked sullen because the product wasn't as good as expected.
  • Google translate 아까부터 뚱한 기색인데 무슨 일 있어?
    You've been looking sullen for a while. what's the matter?
    Google translate 사실은 어제 엄마에게 크게 혼났거든.
    Actually, i got in big trouble with my mom yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚱하다 (뚱ː하다) 뚱한 (뚱ː한) 뚱하여 (뚱ː하여) 뚱해 (뚱ː해) 뚱하니 (뚱ː하니) 뚱합니다 (뚱ː함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)