🌟 뚱하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚱하다 (
뚱ː하다
) • 뚱한 (뚱ː한
) • 뚱하여 (뚱ː하여
) 뚱해 (뚱ː해
) • 뚱하니 (뚱ː하니
) • 뚱합니다 (뚱ː함니다
)
🌷 ㄸㅎㄷ: Initial sound 뚱하다
-
ㄸㅎㄷ (
딱하다
)
: 처해 있는 상황이나 형편이 불쌍하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Hoàn cảnh hay tình huống đang gặp phải thật tội nghiệp. -
ㄸㅎㄷ (
뜸하다
)
: 자주 오가거나 많이 있던 것이 한동안 드물거나 별로 없다.
☆
Tính từ
🌏 VẮNG BẶT (TIN TỨC), THƯA THỚT ĐI (SỰ QUA LẠI, THĂM VIẾNG), HIẾM ĐI: Sự thường xuyên qua lại hay cái vốn có nhiều nay trở nên hiếm hoặc không có trong một thời gian. -
ㄸㅎㄷ (
띵하다
)
: 머리가 울리듯 아프고 정신이 흐릿하다.
Tính từ
🌏 ĐAU ONG ONG: Đầu đau như có gì kêu và tinh thần chuếnh choáng. -
ㄸㅎㄷ (
뜻하다
)
: 무엇을 하고자 하는 마음을 가지다.
Động từ
🌏 CÓ Ý ĐỊNH: Có ý định làm điều gì đó. -
ㄸㅎㄷ (
뚱하다
)
: 말수가 적고 성격이 부드럽거나 상냥하지 않다.
Tính từ
🌏 THÔ LỖ, CỘC CẰN, LẦM LÌ: Ít nói và tính cách không được mềm mỏng hay dịu dàng.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)