🌟 궁여지책 (窮餘之策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 궁여지책 (
궁여지책
) • 궁여지책이 (궁여지채기
) • 궁여지책도 (궁여지책또
) • 궁여지책만 (궁여지챙만
)
🌷 ㄱㅇㅈㅊ: Initial sound 궁여지책
-
ㄱㅇㅈㅊ (
궁여지책
)
: 별수가 없어서 겨우 짜낸 해결책.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG SÁCH CUỐI CÙNG: Cách giải quyết miễn cưỡng vì không còn cách nào khác. -
ㄱㅇㅈㅊ (
고육지책
)
: 어떤 문제를 해결하는 데 다른 방법이 없어서 나쁘지만 어쩔 수 없이 쓰는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG SÁCH CUỐI CÙNG, BIỆN PHÁP CUỐI CÙNG: Biện pháp giải quyết vấn đề dù không phải là tối ưu nhưng không còn sự chọn lựa nào khác. -
ㄱㅇㅈㅊ (
기억 장치
)
: 컴퓨터를 비롯한 디지털 기기에서, 수치나 명령 등을 기억하는 장치.
None
🌏 BỘ NHỚ: Thiết bị ghi nhớ mệnh lệnh hoặc chỉ số trong máy móc kỹ thuật số như máy vi tính.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)