🌟 궁여지책 (窮餘之策)

Danh từ  

1. 별수가 없어서 겨우 짜낸 해결책.

1. PHƯƠNG SÁCH CUỐI CÙNG: Cách giải quyết miễn cưỡng vì không còn cách nào khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁여지책을 내놓다.
    Propose a desperate measure.
  • Google translate 궁여지책으로 거짓말하다.
    Lie with a desperate measure.
  • Google translate 궁여지책으로 모면하다.
    Escape by a desperate measure.
  • Google translate 궁여지책으로 보이다.
    Seem to be desperate.
  • Google translate 궁여지책으로 생각해 내다.
    Think of it as a last resort.
  • Google translate 비록 궁여지책이기는 하지만 방법이 없는 것은 아니다.
    Although desperate, it's not without a way.
  • Google translate 그들이 궁여지책으로 간신히 생각해 낸 방법은 절도였다.
    The only way they managed to come up with as a last resort was theft.
  • Google translate 김 사장은 경제적 어려움을 해결하기 위해 궁여지책으로 공장 하나를 팔았다.
    Kim sold a factory as a last resort to solve economic difficulties.
  • Google translate 그는 달리 설명할 말이 없어 궁여지책으로 할머니가 위독하다고 거짓말을 했다.
    He had nothing else to explain, so as a last resort he lied that his grandmother was in critical condition.
  • Google translate 나는 돈을 급하게 마련해야 해서 궁여지책으로 바이올린을 전당포에 맡기기로 했다.
    I had to raise money urgently, so i decided to pawn the violin as a last resort.
  • Google translate 착했던 옆집 아저씨가 어쩌다가 옥살이를 하게 된 거야?
    How did the nice guy next door end up in prison?
    Google translate 아들의 병원비를 대기 위해 궁여지책으로 도둑질을 했대.
    He stole money to pay for his son's hospital bills.

궁여지책: last resort,きゅうよのいっさく【窮余の一策】,dernier expédient, pis-aller, dernière carte, dernier ressort,último remedio, último recurso, a falta de pan, buenas son tortas,ملاذ آخير,ядсан арга,phương sách cuối cùng,มาตรการขั้นสุดท้าย, วิธีการขั้นสุดท้าย,jalan keluar terpaksa,крайние(отчаянные; последние) меры,穷余之策,权宜之计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁여지책 (궁여지책) 궁여지책이 (궁여지채기) 궁여지책도 (궁여지책또) 궁여지책만 (궁여지챙만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)