🌟 진담 (眞談)

Danh từ  

1. 진심에서 우러나온 참된 말.

1. LỜI CHÂN THẬT: Lời nói thật, xuất phát từ suy nghĩ chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진담이 아니다.
    I'm not serious.
  • Google translate 진담을 구별하다.
    Distinguish truth from truth.
  • Google translate 진담을 말하다.
    Speak the truth.
  • Google translate 진담으로 듣다.
    Hear truthfully.
  • Google translate 진담으로 받아들이다.
    Accept as true.
  • Google translate 지수는 나의 농담을 진담으로 듣고 화를 냈다.
    Jisoo got angry when she heard my joke sincerely.
  • Google translate 승규의 말은 농담 반 진담 반이라 믿을 수가 없었다.
    I couldn't believe what seung-gyu said was half joking and half serious.
  • Google translate 민준이는 취중에 좋아하는 여성에게 진담을 말해 버렸다.
    Minjun told the truth to the woman he liked while drunk.
  • Google translate 어제 나한테 한 말 진담이었니?
    Were you serious about what you told me yesterday?
    Google translate 어. 오래전부터 너에게 관심이 있었어.
    Uh. i've been interested in you for a long time.
Từ trái nghĩa 농담(弄談): 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.

진담: truth,ほんとうのはなし【本当の話】,parole vraie, parole pure,verdad,حديث خطير,үнэн үг, жинхэнэ үг,lời chân thật,คำพูดจริง, คำสัตย์,kata tulus, perkataan serius,правда,真话,实话,真言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진담 (진담)
📚 Từ phái sinh: 진담하다: 진심에서 우러나온, 거짓이 없는 참된 말을 하다.

🗣️ 진담 (眞談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365)