🌟 열나다 (熱 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열나다 (
열라다
) • 열나 (열라
) • 열나니 (열라니
)📚 Annotation: 주로 '열나게'로 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound 열나다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104)