🌟 개원하다 (開院 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개원하다 (
개원하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개원(開院): 병원, 학원 등의 기관을 새로 열어 일을 시작함., 국회나 의회가 공식적으…
🗣️ 개원하다 (開院 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 동물 병원을 개원하다. [동물 병원 (動物病院)]
- 종합 병원을 개원하다. [종합 병원 (綜合病院)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 개원하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43)