🌟 성형외과 (成形外科)

  Danh từ  

1. 주로 수술로 얼굴이나 몸의 상처를 회복하고 기능 장애를 치료하거나 외모를 개선하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA NGOẠI CHỈNH HÌNH, BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH: Lĩnh vực y học chữa trị những trở ngại về chức năng và phục hồi vết thương trên mặt hay cơ thể, hoặc cải thiện ngoại hình chủ yếu bằng phẫu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성형외과 수술실.
    Plastic surgery operating room.
  • Google translate 성형외과 의사.
    Plastic surgeon.
  • Google translate 성형외과 전문의.
    Plastic surgeon.
  • Google translate 성형외과를 개업하다.
    Open a plastic surgery clinic.
  • Google translate 성형외과를 차리다.
    Set up a plastic surgery clinic.
  • Google translate 성형외과에 가다.
    Go to plastic surgery.
  • Google translate 성형외과에서 수술하다.
    Surgery in plastic surgery.
  • Google translate 그는 화상 흉터를 없애기 위해 성형외과에 갔다.
    He went to plastic surgery to get rid of burn scars.
  • Google translate 외모에 대한 관심이 높아지면서 미용을 목적으로 성형외과를 찾는 사람이 늘고 있다.
    As interest in appearance increases, more and more people visit plastic surgery clinics for beauty purposes.
  • Google translate 난 어렸을 때부터 코가 너무 낮아서 콤플렉스야.
    I'm a complex because my nose is so low since i was a kid.
    Google translate 고민하지 말고 성형외과에 가서 상담이라도 한번 받아 봐.
    Don't worry about it and go to the plastic surgeon for a consultation.

성형외과: plastic surgery; department of plastic surgery,びようげか【美容外科】。けいせいげか【形成外科】,chirurgie esthétique, chirurgie plastique, service de chirurgie plastique,cirugía estética, cirugía cosmética,قسم جراحة التجميل,гоо сайхны мэс заслын тасаг,khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn  thương chỉnh hình,ศัลยกรรมตกแต่ง, แผนกศัลยกรรมตกแต่ง,bedah plastik, bagian bedah plastik, bagian bedah kosmetik,пластическая хирургия; клиника пластической хирургии,整形外科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성형외과 (성형외꽈) 성형외과 (성형웨꽈)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13)