🌟 성형외과 (成形外科)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성형외과 (
성형외꽈
) • 성형외과 (성형웨꽈
)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🌷 ㅅㅎㅇㄱ: Initial sound 성형외과
-
ㅅㅎㅇㄱ (
성형외과
)
: 주로 수술로 얼굴이나 몸의 상처를 회복하고 기능 장애를 치료하거나 외모를 개선하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI CHỈNH HÌNH, BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH: Lĩnh vực y học chữa trị những trở ngại về chức năng và phục hồi vết thương trên mặt hay cơ thể, hoặc cải thiện ngoại hình chủ yếu bằng phẫu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13)