🌟 파우더 (powder)
Danh từ
📚 Variant: • 파우다
🌷 ㅍㅇㄷ: Initial sound 파우더
-
ㅍㅇㄷ (
피우다
)
: 꽃봉오리나 잎 등을 벌어지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM NỞ, LÀM TRỔ: Làm cho nụ hoa hoặc lá… trổ ra. -
ㅍㅇㄷ (
패이다
)
: → 패다 3
Động từ
🌏 -
ㅍㅇㄷ (
팔 운동
)
: 팔의 근육이나 기능을 나아지게 하기 위해 팔을 움직여 하는 운동.
None
🌏 THỂ DỤC TAY, SỰ TẬP TAY: Vận động dịch chuyển cánh tay để tăng cường chức năng hoặc cơ bắp của cánh tay. -
ㅍㅇㄷ (
평안도
)
: 평안남도와 평안북도.
Danh từ
🌏 PYEONGANDO; TỈNH PYEONGAN: Pyeonganbukdo và Pyeongannamdo. -
ㅍㅇㄷ (
파우더
)
: 고운 가루.
Danh từ
🌏 BỘT: Bột nhuyễn. -
ㅍㅇㄷ (
파운드
)
: 무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 POUND (KHOẢNG 450GR): Đơn vị trọng lượng. -
ㅍㅇㄷ (
파이다
)
: 구멍이나 구덩이가 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÀO, BỊ ĐÀO: Lỗ hay hầm hố được tạo ra.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43)