🌟 점유되다 (占有 되다)

Động từ  

1. 물건이나 영역, 지위 등을 차지하게 되다.

1. BỊ CHIẾM HỮU, BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Vị trí, lĩnh vực hay đồ vật... bị chiếm giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대부분이 점유되다.
    Most are occupied.
  • Google translate 시장이 점유되다.
    The market is occupied.
  • Google translate 토지가 점유되다.
    Land is occupied.
  • Google translate 그 초원은 유목민들에게 점유되었다.
    The meadow was occupied by nomads.
  • Google translate 그곳은 거대한 불상과 불교 사원들로 점유되어 있었다.
    It was occupied by huge statues of buddha and buddhist temples.
  • Google translate 사람들이 최근에 수입 화장품을 많이 사용하는 것 같아.
    Looks like people have been using a lot of imported cosmetics lately.
    Google translate 응, 화장품 시장이 수입 화장품들에 점유되고 있다는 분석도 있어.
    Yeah, there's an analysis that the cosmetics market is occupied by imported cosmetics.

점유되다: be occupied,せんゆうされる【占有される】,,ser ocupado,يحتلّ,эзэмшилд орох, эзлэгдэх,bị chiếm hữu, bị chiếm lĩnh, bị chiếm,ถูกครอบครอง, ถูกเข้ายึดครอง,diduduki, dikuasai, ditempati, digunakan,Присваиваться,占有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점유되다 (저뮤되다) 점유되다 (저뮤뒈다)
📚 Từ phái sinh: 점유(占有): 물건이나 영역, 지위 등을 차지함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82)