🌟 점유되다 (占有 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점유되다 (
저뮤되다
) • 점유되다 (저뮤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 점유(占有): 물건이나 영역, 지위 등을 차지함.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 점유되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82)