🌟 점유되다 (占有 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점유되다 (
저뮤되다
) • 점유되다 (저뮤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 점유(占有): 물건이나 영역, 지위 등을 차지함.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 점유되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28)