🌟 점유되다 (占有 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점유되다 (
저뮤되다
) • 점유되다 (저뮤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 점유(占有): 물건이나 영역, 지위 등을 차지함.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 점유되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)