🌟 눈썹연필 (눈썹 鉛筆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈썹연필 (
눈썸년필
)
🌷 ㄴㅆㅇㅍ: Initial sound 눈썹연필
-
ㄴㅆㅇㅍ (
눈썹연필
)
: 눈썹의 모양을 그리고 색을 진하게 하는 데 쓰는 연필 모양의 화장품.
Danh từ
🌏 BÚT VẼ LÔNG MÀY, BÚT KẺ LÔNG MÀY: Đồ trang điểm giống như chiếc bút chì, dùng để vẽ hình dạng và tô đậm lông mày.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159)