🌟 (主)

  Định từ  

1. 기본이나 중심이 되는.

1. CHỦ YẾU, CHÍNH: Trở thành cái cơ bản hay trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기.
    Main weapon.
  • Google translate 사업.
    Main business.
  • Google translate 업무.
    Main business.
  • Google translate 역할.
    Main role.
  • Google translate 전략.
    Main strategy.
  • Google translate 내가 미국에 온 목적은 여행이 아니라 영어 공부이다.
    The main purpose of my visit to the united states is not travel, but english study.
  • Google translate 이십 대 여성을 고객으로 하는 화장품 산업이 크게 성장했다.
    The cosmetics industry with women in their twenties as the main customer has grown significantly.
  • Google translate 대표 팀의 성적이 계속 부진한 상태입니다.
    The national team's performance continues to be sluggish.
    Google translate 감독의 잦은 교체가 원인으로 보입니다.
    The main reason seems to be the frequent replacement of the director.

주: main,しゅたる【主たる】。おもな【主な】,principal, essentiel, prépondérant, capital,principal,رئيسيّ ، أوّليّ,гол, цөм,chủ yếu, chính,ศูนย์กลาง, หลัก, ใจกลาง,utama,главный; основной,主,主要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10)