🌟 길동무
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길동무 (
길똥무
)
📚 Từ phái sinh: • 길동무하다: 동무가 되어 함께 길을 가다. 또는 동무로 삼아 함께 길을 가다.
🌷 ㄱㄷㅁ: Initial sound 길동무
-
ㄱㄷㅁ (
기도문
)
: 기도의 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 SỚ CẦU NGUYỆN, VĂN CẦU NGUYỆN, BÀI CẦU NGUYỆN: Bài viết có ghi nội dung cầu nguyện. -
ㄱㄷㅁ (
길동무
)
: 길을 함께 가는 친구.
Danh từ
🌏 BẠN ĐƯỜNG, BẠN ĐỒNG HÀNH: Bạn cùng đi trên đường. -
ㄱㄷㅁ (
구들목
)
: 불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분.
Danh từ
🌏 GUDEULMOK: Phần nền nhà ấm nhất vì nằm gần hướng miệng lò khi đốt lửa.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)