🌟 길동무

Danh từ  

1. 길을 함께 가는 친구.

1. BẠN ĐƯỜNG, BẠN ĐỒNG HÀNH: Bạn cùng đi trên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길동무가 되다.
    Become a companion.
  • Google translate 길동무가 생기다.
    Get company.
  • Google translate 길동무를 만나다.
    Meet a companion on the road.
  • Google translate 길동무를 찾다.
    Find a companion.
  • Google translate 길동무와 함께하다.
    Be with comrade gil.
  • Google translate 나는 해외여행 중에 길동무를 만나 그와 함께 유럽 전역을 여행했다.
    I met a fellow traveler while traveling abroad and traveled all over europe with him.
  • Google translate 민준이는 이번 휴가에 기타를 길동무로 삼아 기차 여행을 떠나기로 했다.
    Min-jun decided to go on a train trip this vacation, using the guitar as his companion.
  • Google translate 처음 가는 길이라 걱정했는데 이렇게 좋은 길동무가 생겨서 다행입니다.
    I was worried it was my first time on the way, but i'm glad to have such a good companion.
    Google translate 저도 좋은 친구와 함께 외롭지 않게 여행할 수 있어서 좋군요.
    I'm glad i can travel with a good friend without feeling lonely.

길동무: traveling companion; company,みちづれ【道連れ】。どうこうしゃ【同行者】,compagnon de voyage, covoyageur, compagnon de route,compañero de viaje,رفيق في السفر,замын хань, аян замын анд,bạn đường, bạn đồng hành,เพื่อนเดินทาง, ผู้ร่วมเดินทาง, เพื่อนร่วมทาง,kawan seperjalanan,попутчик,旅伴,同行者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길동무 (길똥무)
📚 Từ phái sinh: 길동무하다: 동무가 되어 함께 길을 가다. 또는 동무로 삼아 함께 길을 가다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)