🌷 Initial sound: ㄱㄷㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

기도문 (祈禱文) : 기도의 내용을 적은 글. Danh từ
🌏 SỚ CẦU NGUYỆN, VĂN CẦU NGUYỆN, BÀI CẦU NGUYỆN: Bài viết có ghi nội dung cầu nguyện.

길동무 : 길을 함께 가는 친구. Danh từ
🌏 BẠN ĐƯỜNG, BẠN ĐỒNG HÀNH: Bạn cùng đi trên đường.

구들목 : 불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분. Danh từ
🌏 GUDEULMOK: Phần nền nhà ấm nhất vì nằm gần hướng miệng lò khi đốt lửa.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Hẹn (4) Chào hỏi (17)