🌟 기도문 (祈禱文)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기도문 (
기도문
)
🗣️ 기도문 (祈禱文) @ Giải nghĩa
- 주기도문 (主祈禱文) : 기독교에서, 예수가 제자들에게 가르친 기도문.
🗣️ 기도문 (祈禱文) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄷㅁ: Initial sound 기도문
-
ㄱㄷㅁ (
기도문
)
: 기도의 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 SỚ CẦU NGUYỆN, VĂN CẦU NGUYỆN, BÀI CẦU NGUYỆN: Bài viết có ghi nội dung cầu nguyện. -
ㄱㄷㅁ (
길동무
)
: 길을 함께 가는 친구.
Danh từ
🌏 BẠN ĐƯỜNG, BẠN ĐỒNG HÀNH: Bạn cùng đi trên đường. -
ㄱㄷㅁ (
구들목
)
: 불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분.
Danh từ
🌏 GUDEULMOK: Phần nền nhà ấm nhất vì nằm gần hướng miệng lò khi đốt lửa.
• Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155)