🌟 기도문 (祈禱文)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기도문 (
기도문
)
🗣️ 기도문 (祈禱文) @ Giải nghĩa
- 주기도문 (主祈禱文) : 기독교에서, 예수가 제자들에게 가르친 기도문.
🗣️ 기도문 (祈禱文) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄷㅁ: Initial sound 기도문
-
ㄱㄷㅁ (
기도문
)
: 기도의 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 SỚ CẦU NGUYỆN, VĂN CẦU NGUYỆN, BÀI CẦU NGUYỆN: Bài viết có ghi nội dung cầu nguyện. -
ㄱㄷㅁ (
길동무
)
: 길을 함께 가는 친구.
Danh từ
🌏 BẠN ĐƯỜNG, BẠN ĐỒNG HÀNH: Bạn cùng đi trên đường. -
ㄱㄷㅁ (
구들목
)
: 불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분.
Danh từ
🌏 GUDEULMOK: Phần nền nhà ấm nhất vì nằm gần hướng miệng lò khi đốt lửa.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105)