🌟 기도문 (祈禱文)

Danh từ  

1. 기도의 내용을 적은 글.

1. SỚ CẦU NGUYỆN, VĂN CẦU NGUYỆN, BÀI CẦU NGUYỆN: Bài viết có ghi nội dung cầu nguyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기도문을 쓰다.
    Write a prayer.
  • 기도문을 외우다.
    To recite a prayer.
  • 기도문을 읽다.
    Read the prayer.
  • 기도문을 작성하다.
    Draw up a prayer.
  • 교회에 모인 기독교인들은 한 목소리로 기도문을 읽었다.
    Christians gathered in the church read the prayer in one voice.
  • 김 목사는 몸이 아픈 교인들이 빨리 건강을 회복하기를 바라는 내용의 기도문을 작성하였다.
    Reverend kim wrote a prayer for the sick church members to recover their health quickly.
  • 목사님, 저를 위해 기도문 하나만 써 주실 수 있나요?
    Reverend, could you write a prayer for me?
    그럼요. 기도의 내용은 어떤 것으로 할까요?
    Of course. what should we do with the prayer?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기도문 (기도문)


🗣️ 기도문 (祈禱文) @ Giải nghĩa

🗣️ 기도문 (祈禱文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105)