🌟 처자 (妻子)

Danh từ  

1. 아내와 자식.

1. THÊ TỬ, VỢ CON: Vợ và con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처자를 두다.
    Have a wife and children.
  • Google translate 처자를 만나다.
    Meet a wife and children.
  • Google translate 처자를 부양하다.
    Supporting one's wife and children.
  • Google translate 처자를 아끼다.
    Save one's wife and children.
  • Google translate 처자를 잃다.
    Lose one's wife and children.
  • Google translate 승규는 처자를 한국에 남겨 두고 해외에서 근무를 하고 있다.
    Seung-gyu works abroad leaving his wife and children in korea.
  • Google translate 민준이는 처자가 있는 유부남이라고는 믿겨지지 않을 만큼 젊었다.
    Min-joon was so young that he could not be believed to be a married man with a wife and children.
  • Google translate 그 친구 정말 딱하게 됐어.
    He's a real bummer.
    Google translate 그러게, 교통사고로 처자를 잃게 되었으니.
    Yeah, a car accident caused the loss of a wife and children.
Từ đồng nghĩa 처자식(妻子息): 아내와 자식.

처자: wife and children,さいし【妻子】,épouse et enfants,,زوجة وولد,эхнэр хүүхэд,thê tử, vợ con,ภรรยาและบุตร, ลูกเมีย,anak istri, keluarga,,妻孥,妻儿,妻子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처자 (처자)

🗣️ 처자 (妻子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104)