🌟 무색하다 (無色 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무색하다 (
무새카다
) • 무색한 (무새칸
) • 무색하여 (무새카여
) 무색해 (무새캐
) • 무색하니 (무새카니
) • 무색합니다 (무새캄니다
)
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 무색하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204)