🌟 무색하다 (無色 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무색하다 (
무새카다
) • 무색한 (무새칸
) • 무색하여 (무새카여
) 무색해 (무새캐
) • 무색하니 (무새카니
) • 무색합니다 (무새캄니다
)
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 무색하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)