🌟 허물없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허물없다 (
허무럽따
) • 허물없는 (허무럼는
) • 허물없어 (허무럽써
) • 허물없으니 (허무럽쓰니
) • 허물없습니다 (허무럽씀니다
) • 허물없고 (허무럽꼬
) • 허물없지 (허무럽찌
)
📚 Từ phái sinh: • 허물없이: 서로 매우 친하여, 체면을 차리거나 조심할 필요가 없이.📚 Annotation: 주로 '허물없는'으로 쓴다.
🌷 ㅎㅁㅇㄷ: Initial sound 허물없다
-
ㅎㅁㅇㄷ (
허물없다
)
: 서로 매우 친하여, 체면을 차리거나 조심할 필요가 없다.
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, THÂN CẬN: Rất thân nhau nên không cần thận trọng hoặc giữ ý tứ.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82)