🌟 허물없다

Tính từ  

1. 서로 매우 친하여, 체면을 차리거나 조심할 필요가 없다.

1. THÂN THIẾT, THÂN CẬN: Rất thân nhau nên không cần thận trọng hoặc giữ ý tứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허물없는 관계.
    A good relationship.
  • Google translate 허물없는 대화.
    A candid conversation.
  • Google translate 허물없는 말투.
    The outspoken way of speaking.
  • Google translate 허물없는 모습.
    An unbroken figure.
  • Google translate 허물없는 태도.
    An outspoken attitude.
  • Google translate 허물없는 사이.
    A close relationship.
  • Google translate 허물없는 이야기.
    An open-mindedness.
  • Google translate 허물없는 친구.
    A good friend.
  • Google translate 유민이와 같이 살게 된 후로 우리는 허물없는 사이가 되었다.
    After living with yu-min, we have been on good terms.
  • Google translate 대학 때부터 친한 선후배 사이로 지낸 두 사람은 허물없는 말투로 대화했다.
    The two, who had been close seniors and juniors since college, spoke in a frank tone.
  • Google translate 그는 미소를 지으며 사람들에게 악수를 청하는 등 허물없는 태도를 보여 주었다.
    He showed an open-minded attitude, smiling and asking people to shake hands.
  • Google translate 아무리 허물없는 사이라고 해도 그렇지, 그런 말을 함부로 하면 어떡해?
    No matter how close you are, how dare you say that?
    Google translate 미안해. 내 생각이 짧았어.
    I'm sorry. my thoughts were short.
Từ tham khảo 스스럼없다: 조심스럽거나 부끄러운 마음이 없다.

허물없다: close; intimate; friendly,きやすい【気安い】。こころやすい【心安い】。きがおけない【気が置けない】,(a.) sans façon, simple et sans cérémonie,íntimo, muy amistoso,صريح، مألوف، حميم,үй зайгүй,thân thiết, thân cận,ตรงไปตรงมา, ตรง ๆ, เป็นกันเอง, เปิดเผย,tanpa basa-basi, sangat akrab,,亲密无间,不分彼此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허물없다 (허무럽따) 허물없는 (허무럼는) 허물없어 (허무럽써) 허물없으니 (허무럽쓰니) 허물없습니다 (허무럽씀니다) 허물없고 (허무럽꼬) 허물없지 (허무럽찌)
📚 Từ phái sinh: 허물없이: 서로 매우 친하여, 체면을 차리거나 조심할 필요가 없이.

📚 Annotation: 주로 '허물없는'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82)