🌟 스스럼없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스스럼없다 (
스스러멉따
) • 스스럼없는 (스스러멈는
) • 스스럼없어 (스스러멉써
) • 스스럼없으니 (스스러멉쓰니
) • 스스럼없습니다 (스스러멉씀니다
) • 스스럼없고 (스스러멉꼬
) • 스스럼없지 (스스러멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 스스럼없이: 조심스럽거나 부끄러운 마음이 없이.
🌷 ㅅㅅㄹㅇㄷ: Initial sound 스스럼없다
-
ㅅㅅㄹㅇㄷ (
스스럼없다
)
: 조심스럽거나 부끄러운 마음이 없다.
Tính từ
🌏 MẠNH DẠN, KHÔNG E DÈ, KHÔNG RỤT RÈ: Không có tâm trạng cẩn trọng hoặc ngại ngùng.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47)