🌟 스스럼없다

Tính từ  

1. 조심스럽거나 부끄러운 마음이 없다.

1. MẠNH DẠN, KHÔNG E DÈ, KHÔNG RỤT RÈ: Không có tâm trạng cẩn trọng hoặc ngại ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스스럼없는 만남.
    A casual encounter.
  • Google translate 스스럼없는 사이.
    A casual relationship.
  • Google translate 스스럼없는 태도.
    Attitude without hesitation.
  • Google translate 스스럼없는 친구.
    A friend without hesitation.
  • Google translate 행동이 스스럼없다.
    Behavioural.
  • Google translate 지수와 나는 목욕탕도 함께 다니는 스스럼없는 친구이다.
    Jisoo and i are also friends who go to the bathhouse together.
  • Google translate 할아버지는 초면에 스스럼없게 행동하는 것이 예의 없는 행동이라고 생각하신다.
    Grandpa thinks it's impolite to act ungrateful at first sight.
  • Google translate 나 너한테 하고 싶은 말이 있는데, 말을 잘 못 꺼내겠다.
    I want to tell you something, but i can't get it out.
    Google translate 뭔데? 스스럼없는 우리 사이에 못 할 말이 뭐가 있어?
    What is it? there's nothing you can't say between us without hesitation.
Từ tham khảo 허물없다: 서로 매우 친하여, 체면을 차리거나 조심할 필요가 없다.

스스럼없다: friendly,きがねしない【気兼ねしない】。こころやすい【心やすい】。えんりょしない【遠慮しない】,familier, intime, aimable, sympathique, amical,sincero, franco, abierto,ودي,чөлөөтэй, илэн далангүй,mạnh dạn, không e dè, không rụt rè,เปิดเผย, เปิดใจ, ไม่เขินอาย, ไม่ระมัดระวัง,terbuka,непринуждённый; свободный,大方,不拘束,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스스럼없다 (스스러멉따) 스스럼없는 (스스러멈는) 스스럼없어 (스스러멉써) 스스럼없으니 (스스러멉쓰니) 스스럼없습니다 (스스러멉씀니다) 스스럼없고 (스스러멉꼬) 스스럼없지 (스스러멉찌)
📚 Từ phái sinh: 스스럼없이: 조심스럽거나 부끄러운 마음이 없이.

💕Start 스스럼없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47)