🌟 움츠러들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움츠러들다 (
움츠러들다
) • 움츠러들어 (움츠러드러
) • 움츠러드니 () • 움츠러듭니다 (움츠러듬니다
)
🗣️ 움츠러들다 @ Giải nghĩa
- 움찔거리다 : 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다.
- 가슴이 콩알만 하다[해지다] : 불안하고 초조하여 움츠러들다.
- 주춤하다 : 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다.
- 움찔움찔하다 : 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다.
- 기죽다 (氣죽다) : 기를 펴지 못하고 움츠러들다.
- 움찔하다 : 깜짝 놀라서 갑자기 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다.
- 자지러지다 : 매우 놀라서 몸이 움츠러들다.
🌷 ㅇㅊㄹㄷㄷ: Initial sound 움츠러들다
-
ㅇㅊㄹㄷㄷ (
움츠러들다
)
: 몸이나 몸의 일부가 오그라져 들어가거나 작아지다.
Động từ
🌏 RỤT LẠI, RÚM VÀO, CO RÚM LẠI: Cơ thể hoặc một phần của cơ thể thu vào và nhỏ lại.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86)