🌟 임야 (林野)

Danh từ  

1. 숲과 들.

1. MIỀN RỪNG: Rừng và đồi núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임야 개발.
    Forest development.
  • Google translate 임야 매매.
    Forest trade.
  • Google translate 임야 면적.
    Forest area.
  • Google translate 임야와 농지.
    Forests and farmland.
  • Google translate 임야가 넓다.
    The forest is wide.
  • Google translate 임야를 훼손하다.
    Damage the forest.
  • Google translate 발길이 잘 닿지 않는 임야에는 풀과 나무만 무성했다.
    Only grass and trees were thick in the forest that was hard to reach.
  • Google translate 가세가 기울자 김 노인은 가진 밭과 임야 등 토지를 팔기로 결정했다.
    As the tax declined, the old man kim decided to sell his land, including his fields and forests.
  • Google translate 주말에 크게 산불이 났다는 소식 들었어?
    Did you hear that there was a big forest fire over the weekend?
    Google translate 응. 큰 화재가 나서 드넓은 임야를 다 태웠다는군.
    Yes. a big fire burned down the vast forest.

임야: forest and field,りんや【林野】,forêts et landes,bosque y campo,أراضي حرجية,хээр тал, ой шугуй,miền rừng,ป่าและทุ่งหญ้า, ป่าไม้และทุ่งหญ้า,hutan dan padang,,野地,林地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임야 (이먀)

🗣️ 임야 (林野) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)