🌟 송고 (送稿)

Danh từ  

1. 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보냄.

1. SỰ GỬI BÀI: Việc nhà báo hay nhà văn gửi bản thảo cho người phụ trách biên tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원고 송고.
    A manuscript.
  • Google translate 작가의 송고.
    Writer's songo.
  • Google translate 송고 마감.
    The end of the transmission.
  • Google translate 송고가 늦다.
    Late delivery.
  • Google translate 송고를 하다.
    Transmit.
  • Google translate 김 기자는 송고에 늦지 않기 위해 서둘러 기사를 작성했다.
    Reporter kim hurriedly wrote the article in order not to be late for the delivery.
  • Google translate 파견을 나온 기자들은 본국으로 송고를 하기 위해 분주히 움직였다.
    The reporters who were dispatched moved busily to send to their home country.
  • Google translate 김 작가, 이번 마감까지 원고를 보낼 수 있겠어요?
    Writer kim, can you send the manuscript by this deadline?
    Google translate 네. 송고에는 차질이 없도록 하겠습니다.
    Yes, we'll make sure that there's no problem with the delivery.

송고: delivering the manuscript,そうこう【送稿】,envoi d'un manuscrit définitif (prêt pour l’édition),envío del manuscrito,إرسال مخطوط,эх зохиол илгээх, эхийг илгээх,sự gửi bài,การส่งต้นฉบับ,pengiriman (naskah),,送稿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송고 (송ː고)
📚 Từ phái sinh: 송고하다(送稿하다): 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보내다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tìm đường (20) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86)