🌟 패소 (敗訴)

Danh từ  

1. 재판에서 짐.

1. SỰ THUA KIỆN: Sự thua trong xét xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원고의 패소.
    The plaintiff's defeat.
  • 패소 판결.
    Losing judgment.
  • 패소가 예상되다.
    Expected defeat.
  • 패소를 당하다.
    Be defeated.
  • 패소에 항고하다.
    Appeal to defeat.
  • 승규는 원심은 물론 항소심에서도 패소를 했다.
    Seung-gyu lost not only the original trial but also the appeals court.
  • 법원은 피고 패소 판결을 내리고 피고에게 위자료를 지급하라고 명령했다.
    The court ruled against the defendant and ordered the defendant to pay alimony.
  • 양육권 소송은 결과 나왔어?
    Has the custody lawsuit come out yet?
    응. 패소를 당해서 항소할 생각이야.
    Yeah. i'm going to appeal because i lost.
Từ trái nghĩa 승소(勝訴): 재판에서 이김.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패소 (패ː소)
📚 Từ phái sinh: 패소하다(敗訴하다): 재판에서 지다. 패소되다: 소송에서 지게 되다.

🗣️ 패소 (敗訴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47)