🌟 호송되다 (護送 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호송되다 (
호ː송되다
) • 호송되다 (호ː송뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 호송(護送): 목적지까지 보호하여 옮김., 죄를 지은 사람을 목적지까지 감시하면서 데려가…
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7)