🌟 호송되다 (護送 되다)

Động từ  

1. 목적지까지 보호되어 옮겨지다.

1. ĐƯỢC HỘ TỐNG: Được bảo vệ và di chuyển tới đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호송된 환자.
    Sent patient.
  • 물자가 호송되다.
    The goods are escorted.
  • 병원으로 호송되다.
    Escorted to hospital.
  • 강제로 호송되다.
    Be forcibly escorted.
  • 무사히 호송되다.
    Be safely escorted.
  • 교통사고를 당한 환자가 급하게 병원으로 호송되었다.
    A patient in a traffic accident was rushed to the hospital.
  • 의사들은 응급실에 호송된 환자를 치료하기에 급급했다.
    The doctors were busy treating patients who were taken to the emergency room.

3. 죄를 지은 사람이 목적지까지 감시되면서 이끌려 가다.

3. BỊ ÁP GIẢI: Người gây nên tội bị giám sát và đưa tới mục đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호송된 죄수.
    Sent prisoner.
  • 호송된 피고.
    Escorted defendant.
  • 죄수가 호송되다.
    Prisoner is escorted.
  • 피의자가 호송되다.
    Suspect is escorted.
  • 교도소로 호송되다.
    Be escorted to prison.
  • 재판소로 호송되다.
    Escorted to the tribunal.
  • 피의자는 재판을 받기 위해 법원으로 호송되었다.
    The suspect was escorted to the court for trial.
  • 탈주범은 인근 경찰서로 호송되어 탈출 과정에 대한 조사를 받았다.
    The fugitive was escorted to a nearby police station for questioning about the escape process.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호송되다 (호ː송되다) 호송되다 (호ː송뒈다 )
📚 Từ phái sinh: 호송(護送): 목적지까지 보호하여 옮김., 죄를 지은 사람을 목적지까지 감시하면서 데려가…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)