🌟 변론하다 (辯論 하다)

Động từ  

1. 피고를 변호하기 위하여 피고 자신이나 변호인이 법정에서 말하다.

1. BÀO CHỮA: Tự thân bị cáo hay luật sư nói tại tòa án để biện hộ cho bị cáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변론할 기회.
    Opportunity to plead.
  • Google translate 변론할 사람.
    One to defend.
  • Google translate 변호사가 변론하다.
    The lawyer pleads.
  • Google translate 무료로 변론하다.
    Argue for nothing.
  • Google translate 성실히 변론하다.
    Defend sincerely.
  • Google translate 변호사가 유창하게 변론한 덕분에 피고는 벌금형에 그칠 수 있었다.
    Thanks to the fluent defense of the lawyer, the defendant was only fined.
  • Google translate 변호인은 피고는 아무 죄가 없으며 그 또한 피해자라며 열띤 어조로 변론했다.
    The lawyer argued in a heated tone that the defendant was innocent and that he was also a victim.
  • Google translate 김 변호사는 그의 안타까운 사연을 듣고 나서 그를 위해 무료로 변론해 주겠다고 나섰다.
    After hearing his sad story, kim offered to plead for him for free.
  • Google translate 그는 자신의 무죄를 변론해 줄 변호사를 찾아 나섰지만 돈이 없는 그를 도와주겠다는 사람은 아무도 없었다.
    He went out looking for a lawyer to plead his innocence, but no one offered to help him without money.

변론하다: defend,べんろんする【弁論する】,plaider pour, plaider en faveur de,abogar, defender, alegar,يدافع عن,өмгөөлөх, хамгаалах,bào chữa,แก้ต่าง, แก้คดี, ให้การ, ว่าความ,membela,выступать в суде,辩护,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변론하다 (별ː론하다)
📚 Từ phái sinh: 변론(辯論): 피고를 변호하기 위하여 피고 자신이나 변호인이 법정에서 말함. 또는 그런 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giáo dục (151)