🌟 변론하다 (辯論 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변론하다 (
별ː론하다
)
📚 Từ phái sinh: • 변론(辯論): 피고를 변호하기 위하여 피고 자신이나 변호인이 법정에서 말함. 또는 그런 …
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 변론하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giáo dục (151)