🌟 리무진 (limousine)
Danh từ
🌷 ㄹㅁㅈ: Initial sound 리무진
-
ㄹㅁㅈ (
리무진
)
: 각종 편의 시설을 갖춘 호화로운 고급 승용차.
Danh từ
🌏 XE LIMOUSINE: Xe hơi cao cấp sang trọng, được trang bị các loại nội thất tiện nghi. -
ㄹㅁㅈ (
로마자
)
: 오늘날 유럽과 미국 등지에서 널리 쓰이는 알파벳으로, 라틴어를 적기 위해서 만든 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ LATINH, KÍ TỰ LATINH: Chữ được tạo ra để ghi lại tiếng Latinh, là bảng chữ cái ngày nay được dùng rộng rãi ở các nơi như châu Âu, Mỹ.
• Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105)