🌟 리무진 (limousine)

Danh từ  

1. 각종 편의 시설을 갖춘 호화로운 고급 승용차.

1. XE LIMOUSINE: Xe hơi cao cấp sang trọng, được trang bị các loại nội thất tiện nghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 리무진.
    Advanced limousine.
  • 리무진 기사.
    Limousine knight.
  • 리무진 영구차.
    Limousine permanent.
  • 리무진 차량.
    Limousine vehicles.
  • 리무진을 타다.
    Ride a limousine.
  • 리무진 안에는 티브이는 물론 와인 바까지 마련되어 있었다.
    Inside the limousine was a tv as well as a wine bar.
  • 호텔 정문 앞에서 한 배우가 고급 리무진에서 내리는 것을 보았다.
    I saw an actor getting off the high-end limousine in front of the hotel's main gate.
  • 고인은 리무진 영구차에 모시는 거지요?
    You're taking the deceased to a limousine permanent?
    네. 유족들은 영구차 뒤에 있는 버스를 타시면 됩니다.
    Yeah. the bereaved families can take the bus behind the permanent car.

2. 공항을 오가며 사람들을 태워 나르는 버스.

2. XE BUÝT SÂN BAY, XE BUÝT LIMOUSINE: Xe buýt chuyên chở người đi lại sân bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공항 리무진.
    Airport limousine.
  • 리무진 버스.
    Limousine bus.
  • 리무진 서비스.
    Limousine service.
  • 리무진을 제공하다.
    Provide a limousine.
  • 리무진을 타다.
    Ride a limousine.
  • 리무진 버스를 타고 공항에 내린 것은 출국 한 시간 전이었다.
    It was an hour before departure that i got off at the airport by limousine bus.
  • 우리는 목적지까지 가는 공항 리무진이 없어서 택시를 타고 갔다.
    We didn't have an airport limousine to our destination, so we took a taxi.
  • 공항에서 호텔까지 어떻게 가면 되나요?
    How can i get to the hotel from the airport?
    저희 호텔 바로 앞에서 서는 리무진을 타시면 됩니다.
    You can take a limousine right in front of our hotel.

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105)