🌟 젓갈

Danh từ  

1. 젓으로 담근 음식.

1. MÓN MẮM: Món ăn được ngâm với mắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젓갈이 짜다.
    Salted salted fish is salty.
  • Google translate 젓갈을 담그다.
    To make salted fish.
  • Google translate 젓갈을 먹다.
    Eat salted fish.
  • Google translate 할머니는 멸치로 담근 젓갈을 내오셨다.
    Grandmother brought out salted fish dipped in anchovies.
  • Google translate 어머니는 김장을 하기 위해 시장에서 고춧가루와 젓갈을 사 오셨다.
    My mother bought red pepper powder and salted fish from the market to make kimchi.
  • Google translate 남부 지방에서는 소금과 젓갈을 많이 사용하기 때문에 대체로 김치가 짜다.
    Kimchi is usually salty because it uses a lot of salt and salted fish in the southern part of the country.

젓갈: jeotgal,しおから【塩辛】,jeotgal,jeotgal, comida de pescado o hueva salada,سمك مملّح,жодгал,món mắm,ชอดกัล,jeogal,чоткал,鱼虾酱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젓갈 (젇깔)


🗣️ 젓갈 @ Giải nghĩa

🗣️ 젓갈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chào hỏi (17)