🌟 꼴뚜기

Danh từ  

1. 오징어와 비슷하게 생겼으나 크기는 그보다 작으며 다리가 열 개인 뼈가 없는 동물.

1. MỰC ỐNG NHỎ, CON MỰC PHỦ: Động vật thân mềm có 10 chân, trông giống nhưng nhỏ hơn con mực thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볶은 꼴뚜기.
    Stir-fried scallop.
  • Google translate 꼴뚜기 젓갈.
    Scallop salted fish.
  • Google translate 꼴뚜기가 싱싱하다.
    The grasshopper is fresh.
  • Google translate 꼴뚜기를 먹다.
    Eat the grasshopper.
  • Google translate 꼴뚜기를 사다.
    Buy a grasshopper.
  • Google translate 꼴뚜기를 잡다.
    Catch a scab.
  • Google translate 어머니는 젓갈을 만들기 위해 시장에서 싱싱한 꼴뚜기를 사 오셨다.
    Mother bought fresh grasshoppers from the market to make salted fish.
  • Google translate 우리 고장에는 해산물이 풍부한데, 특히나 각종 조개와 꼴뚜기가 아주 맛있다.
    Our town is rich in seafood, especially clams and grasshoppers.
  • Google translate 꼴뚜기는 오징어와 꽤 비슷하게 생겼네.
    The grasshopper looks pretty similar to the squid.
    Google translate 비슷하긴 하지만 오징어보다 크기도 작고, 맛도 훨씬 연하고 부드러워.
    Similar but smaller than squid, much lighter and softer.

꼴뚜기: small kind of octopus; baby octopus,いいだこ【飯蛸】,petit poulpe, beka squid,chipirón,نوع صغير من الأخطبوط,наймаалж,mực ống nhỏ, con mực phủ,ลูกปลาหมึกยักษ์, ปลาหมึกเล็กชนิดหนึ่ง,sotong,спрут; кальмар,短蛸,饭蛸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼴뚜기 (꼴뚜기)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59)