🌟 꼴뚜기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼴뚜기 (
꼴뚜기
)
🌷 ㄲㄸㄱ: Initial sound 꼴뚜기
-
ㄲㄸㄱ (
깔때기
)
: 병에 액체를 담을 때 사용하는 나팔 모양의 도구.
Danh từ
🌏 CÁI PHỄU: Đồ dùng có hình loe, dùng để rót chất lỏng vào bình. -
ㄲㄸㄱ (
꼴뚜기
)
: 오징어와 비슷하게 생겼으나 크기는 그보다 작으며 다리가 열 개인 뼈가 없는 동물.
Danh từ
🌏 MỰC ỐNG NHỎ, CON MỰC PHỦ: Động vật thân mềm có 10 chân, trông giống nhưng nhỏ hơn con mực thường.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)