🌟 꼴뚜기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼴뚜기 (
꼴뚜기
)
🌷 ㄲㄸㄱ: Initial sound 꼴뚜기
-
ㄲㄸㄱ (
깔때기
)
: 병에 액체를 담을 때 사용하는 나팔 모양의 도구.
Danh từ
🌏 CÁI PHỄU: Đồ dùng có hình loe, dùng để rót chất lỏng vào bình. -
ㄲㄸㄱ (
꼴뚜기
)
: 오징어와 비슷하게 생겼으나 크기는 그보다 작으며 다리가 열 개인 뼈가 없는 동물.
Danh từ
🌏 MỰC ỐNG NHỎ, CON MỰC PHỦ: Động vật thân mềm có 10 chân, trông giống nhưng nhỏ hơn con mực thường.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81)