🌟 곰삭다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰삭다 (
곰ː삭따
) • 곰삭는 (곰ː상는
) • 곰삭아 (곰ː사가
) • 곰삭으니 (곰ː사그니
) • 곰삭습니다 (곰ː삭씀니다
)
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 곰삭다
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47)