🌟 곰삭다

Động từ  

1. 옷이 오래되어서 올이 얇아지고 재질이 약해지다.

1. SỜN, , RÁCH: Quần áo mặc lâu ngày nên vải bị mỏng và chỉ bị mòn đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곰삭아 너덜너덜해지다.
    Gom-sak-dried.
  • Google translate 스웨터가 곰삭다.
    The sweater is crunchy.
  • Google translate 옷이 곰삭다.
    The clothes are crunchy.
  • Google translate 코트가 곰삭다.
    The coat is crunchy.
  • Google translate 오년 전에 산 겨울 코트가 이제는 곰삭아서 못 입게 되었다.
    The winter coat i bought five years ago is now worn out because it has been gritted.
  • Google translate 어머니는 우리들 옷이 곰삭는 것을 막기 위해서 자주 손질해 주셨다.
    Mother often groomed our clothes to keep them from grinding.
  • Google translate 스웨터에 구멍이 왜 났지?
    What's wrong with the sweater?
    Google translate 오래돼서 곰삭았나 봐.
    It's been a while, i guess.

곰삭다: be worn out,ぼろぼろになる,être usé, tomber en morceaux,desgastarse,يهترئ,дарших, сэмрэх,sờn, cũ, rách,เก่าและเนื้อผ้าบางลง(เสื้อผ้า),lapuk, rapuh,Обветшать; износиться,糟,朽烂,

2. 젓갈이 오래되어서 푹 익다.

2. CHÍN NHỪ: Mắm đủ độ chín do ủ lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김치가 곰삭다.
    The kimchi is crunchy.
  • Google translate 새우젓이 곰삭다.
    The salted shrimp is crunchy.
  • Google translate 젓갈이 곰삭다.
    The salted fish is crunchy.
  • Google translate 곰삭다.
    Less chewy.
  • Google translate 곰삭다.
    Bite well.
  • Google translate 김치가 알맞게 곰삭아서 맛이 좋았다.
    The kimchi was properly crunched and tasted good.
  • Google translate 어머니가 보내 주신 장아찌는 곰삭지 않아서 조금 더 기다렸다 먹어야 한다.
    The pickles my mother sent me didn't crunch, so i waited a little longer. you have to eat.
  • Google translate 엄마, 이 젓갈 먹어도 돼요?
    Mom, can i have this salted fish?
    Google translate 아니. 다음 주나 돼야 푹 곰삭아서 맛이 있을 거야.
    No. it won't taste good until next week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰삭다 (곰ː삭따) 곰삭는 (곰ː상는) 곰삭아 (곰ː사가 ) 곰삭으니 (곰ː사그니) 곰삭습니다 (곰ː삭씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47)