🌟 풋김치

Danh từ  

1. 봄과 가을에 새로 나온 열무나 어린 배추로 담근 김치.

1. PUTKIMCHI; KIM CHI NON: Kim chi được muối từ cải thảo non hoặc lá củ cải mới mọc vào mùa xuân và mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풋김치가 맛있다.
    The green kimchi is delicious.
  • Google translate 풋김치가 맵다.
    Foot kimchi is spicy.
  • Google translate 풋김치를 먹다.
    Eat green kimchi.
  • Google translate 풋김치를 맛보다.
    Taste green kimchi.
  • Google translate 풋김치를 담그다.
    Make green kimchi.
  • Google translate 지난 주말에 열무로 담근 풋김치가 참 맛있었다.
    The green kimchi made with young radish last weekend was very delicious.
  • Google translate 엄마는 아직 덜 자란 파란 배추로 금세 풋김치를 담가 식탁에 올리셨다.
    Mom quickly dipped the green kimchi in the green cabbage, which was not yet grown, and put it on the table.
  • Google translate 아직 풋김치네. 난 푹 익은 김치가 더 좋은데.
    It's still green kimchi. i prefer ripe kimchi.
    Google translate 그래. 좀 더 두었다가 익으면 먹자.
    Yeah. let's leave some more and eat when it's cooked.

풋김치: putgimchi; putkimchi,プッキムチ,putgimchi, putkimchi,putkimchi,فوت كيم تشي,пүдкимчи, шинэ ургацын кимчи,Putkimchi; kim chi non,พุดคิมชิ,putkimchi, kimchi yang dibuat dari sayuran muda,пхут-кимчхи,嫩泡菜,生泡菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풋김치 (푿낌치)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)