🌟 풋김치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풋김치 (
푿낌치
)
🌷 ㅍㄱㅊ: Initial sound 풋김치
-
ㅍㄱㅊ (
파김치
)
: 파로 담근 김치.
Danh từ
🌏 PAKIMCHI; KIMCHI HÀNH LÁ: Kimchi làm bằng hành lá. -
ㅍㄱㅊ (
평균치
)
: 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN, GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH: Số có giá trị ở mức giữa của số hay lượng, mức độ. -
ㅍㄱㅊ (
풋김치
)
: 봄과 가을에 새로 나온 열무나 어린 배추로 담근 김치.
Danh từ
🌏 PUTKIMCHI; KIM CHI NON: Kim chi được muối từ cải thảo non hoặc lá củ cải mới mọc vào mùa xuân và mùa thu. -
ㅍㄱㅊ (
필기체
)
: 활자가 아닌 손으로 흘려서 쓴 글자의 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT TAY: Hình dạng của chữ viết bằng tay, không phải là chữ in. -
ㅍㄱㅊ (
풋고추
)
: 아직 익지 않은 푸른 고추.
Danh từ
🌏 ỚT XANH, ỚT NON: Ớt chưa chín.
• Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)