🌟 필기체 (筆記體)

Danh từ  

1. 활자가 아닌 손으로 흘려서 쓴 글자의 모양.

1. CHỮ VIẾT TAY: Hình dạng của chữ viết bằng tay, không phải là chữ in.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알파벳 필기체.
    Alphabet cursive.
  • Google translate 한글 필기체.
    Hangeul cursive.
  • Google translate 멋진 필기체.
    Nice cursive.
  • Google translate 화려한 필기체.
    Flamboyant cursive.
  • Google translate 필기체를 쓰다.
    Write cursive.
  • Google translate 필기체로 갈겨 쓰다.
    Written in cursive.
  • Google translate 나는 휘갈겨 쓴 필기체보다 또박또박 간결하게 쓴 정자를 좋아한다.
    I prefer plainly concise sperm to scribbled cursive.
  • Google translate 김 대리가 메모를 전해 주었지만 필기체로 흘려 써서 무슨 뜻인지 알 수 없었다.
    Assistant manager kim delivered the note, but it was written in cursive, so i couldn't understand what it meant.
  • Google translate 그는 한국어를 배운 지 몇 달 밖에 되지 않았지만 능숙하게 필기체로 써 내려갔다.
    It's only been a few months since he learned korean, but he skillfully wrote it down in cursive.

필기체: cursive; flowing writing,ひっきたい【筆記体】,(écriture) cursive,letra cursiva,بخط اليد,бичгийн хэв,chữ viết tay,ลายมือ,tulisan tangan,пропись; почерк при письме,手写体,草体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필기체 (필기체)

🗣️ 필기체 (筆記體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273)