🌟 필기체 (筆記體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필기체 (
필기체
)
🗣️ 필기체 (筆記體) @ Ví dụ cụ thể
- 갸웃하게 쓴 필기체. [갸웃하다]
🌷 ㅍㄱㅊ: Initial sound 필기체
-
ㅍㄱㅊ (
파김치
)
: 파로 담근 김치.
Danh từ
🌏 PAKIMCHI; KIMCHI HÀNH LÁ: Kimchi làm bằng hành lá. -
ㅍㄱㅊ (
평균치
)
: 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN, GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH: Số có giá trị ở mức giữa của số hay lượng, mức độ. -
ㅍㄱㅊ (
풋김치
)
: 봄과 가을에 새로 나온 열무나 어린 배추로 담근 김치.
Danh từ
🌏 PUTKIMCHI; KIM CHI NON: Kim chi được muối từ cải thảo non hoặc lá củ cải mới mọc vào mùa xuân và mùa thu. -
ㅍㄱㅊ (
필기체
)
: 활자가 아닌 손으로 흘려서 쓴 글자의 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT TAY: Hình dạng của chữ viết bằng tay, không phải là chữ in. -
ㅍㄱㅊ (
풋고추
)
: 아직 익지 않은 푸른 고추.
Danh từ
🌏 ỚT XANH, ỚT NON: Ớt chưa chín.
• Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273)