🌟 평균치 (平均値)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평균치 (
평균치
)
🗣️ 평균치 (平均値) @ Ví dụ cụ thể
- 삼 개년 평균치. [개년 (個年)]
🌷 ㅍㄱㅊ: Initial sound 평균치
-
ㅍㄱㅊ (
파김치
)
: 파로 담근 김치.
Danh từ
🌏 PAKIMCHI; KIMCHI HÀNH LÁ: Kimchi làm bằng hành lá. -
ㅍㄱㅊ (
평균치
)
: 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN, GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH: Số có giá trị ở mức giữa của số hay lượng, mức độ. -
ㅍㄱㅊ (
풋김치
)
: 봄과 가을에 새로 나온 열무나 어린 배추로 담근 김치.
Danh từ
🌏 PUTKIMCHI; KIM CHI NON: Kim chi được muối từ cải thảo non hoặc lá củ cải mới mọc vào mùa xuân và mùa thu. -
ㅍㄱㅊ (
필기체
)
: 활자가 아닌 손으로 흘려서 쓴 글자의 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT TAY: Hình dạng của chữ viết bằng tay, không phải là chữ in. -
ㅍㄱㅊ (
풋고추
)
: 아직 익지 않은 푸른 고추.
Danh từ
🌏 ỚT XANH, ỚT NON: Ớt chưa chín.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103)