🌟 평균치 (平均値)

Danh từ  

1. 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.

1. GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN, GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH: Số có giá trị ở mức giữa của số hay lượng, mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평균치 계산.
    Calculate the mean.
  • Google translate 평균치가 낮다.
    The average is low.
  • Google translate 평균치가 내리다.
    The average falls.
  • Google translate 평균치가 높다.
    The average is high.
  • Google translate 평균치가 오르다.
    Average goes up.
  • Google translate 평균치를 구하다.
    Find an average.
  • Google translate 평균치에 미치다.
    To reach the average.
  • Google translate 그는 한국 남자 평균치에 미치지 못하는 키 때문에 스트레스가 많다.
    He is stressed out because of his height below the average for korean men.
  • Google translate 우리 반 학생들의 시험 점수 평균치를 구해 보니 지난번보다 3점이나 올랐다.
    I got an average of the test scores of my class, and it was three points higher than the last time.
  • Google translate 이 10개의 값들의 평균치를 계산해 봐. 얼마니?
    Calculate the average of these ten values. how much is it?
    Google translate 중간값은 8이고., 가장 높은 값과 낮은 값의 차이는 5에요.
    The median is 8, and the difference between the highest and the lowest is 5.
Từ đồng nghĩa 평균(平均): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Từ đồng nghĩa 평균값(平均값): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.

평균치: average; mean,へいきんち【平均値】,moyenne,promedio, media,قيمة معدّلة,дундаж, дундаж тоо, дундаж хэмжээ,giá trị bình quân, giá trị trung bình,ค่าเฉลี่ย, จำนวนเฉลี่ย,nilai rata-rata,Среднее арифметическое, средняя величина,平均值,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평균치 (평균치)

🗣️ 평균치 (平均値) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103)