🌟 평균치 (平均値)

Danh từ  

1. 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.

1. GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN, GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH: Số có giá trị ở mức giữa của số hay lượng, mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균치 계산.
    Calculate the mean.
  • 평균치가 낮다.
    The average is low.
  • 평균치가 내리다.
    The average falls.
  • 평균치가 높다.
    The average is high.
  • 평균치가 오르다.
    Average goes up.
  • 평균치를 구하다.
    Find an average.
  • 평균치에 미치다.
    To reach the average.
  • 그는 한국 남자 평균치에 미치지 못하는 키 때문에 스트레스가 많다.
    He is stressed out because of his height below the average for korean men.
  • 우리 반 학생들의 시험 점수 평균치를 구해 보니 지난번보다 3점이나 올랐다.
    I got an average of the test scores of my class, and it was three points higher than the last time.
  • 이 10개의 값들의 평균치를 계산해 봐. 얼마니?
    Calculate the average of these ten values. how much is it?
    중간값은 8이고., 가장 높은 값과 낮은 값의 차이는 5에요.
    The median is 8, and the difference between the highest and the lowest is 5.
Từ đồng nghĩa 평균(平均): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Từ đồng nghĩa 평균값(平均값): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평균치 (평균치)

🗣️ 평균치 (平均値) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)