🌟 담기다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다.

1. CHỨA, ĐỰNG: Vật nào đó được để vào đồ chứa…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일이 담기다.
    Fruits are in it.
  • 물이 담기다.
    To hold water.
  • 물건이 담기다.
    Contain an object.
  • 술이 담기다.
    It contains alcohol.
  • 그릇에 담기다.
    Put in a bowl.
  • 바구니에 담기다.
    Put in a basket.
  • 병에 담기다.
    To be bottled.
  • 접시에 담기다.
    Put on a plate.
  • 가득 담기다.
    Full.
  • 승규는 초콜릿이 가득 담겨 있는 상자를 내게 주었다.
    Seung-gyu gave me a box full of chocolate.
  • 지수는 술병에 담긴 포도주를 먹고 싶어서 안달이 났다.
    Jisoo was impatient to drink wine from a bottle.
  • 가뭄으로 바닥이 보였던 저수지가 큰 비로 물이 가득 담겼다.
    The reservoir, which had seen the floor due to the drought, was filled with water from the heavy rain.
  • 저기 바구니에 담겨 있던 귤은 다 어디 갔어?
    Where are all the tangerines in that basket?
    내가 한 개 두 개 먹다 보니 다 먹어 버렸지 뭐야.
    I ate one or two, and i ate them all.

2. 어떤 내용이나 생각이 그림, 글, 말, 표정 등에 포함되거나 나타나다.

2. CHỨA TRONG, ẨN TRONG: Nội dung hay suy nghĩ nào đó được thể hiện hay bao hàm trong tranh vẽ, bài viết, lời nói, nét mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜻이 담기다.
    Have a meaning.
  • 마음이 담기다.
    Have a heart in one's mouth.
  • 메시지가 담기다.
    Contain a message.
  • 사랑이 담기다.
    Be infused with love.
  • 애정이 담기다.
    Contains affection.
  • 의미가 담기다.
    Meaningful.
  • 추억이 담기다.
    Have memories in one's mind.
  • 희망이 담기다.
    It contains hope.
  • 사진에 담기다.
    Be photographed.
  • 작품에 담기다.
    Embedded in a work.
  • 표정에 담기다.
    Put on one's face.
  • 이 작품에는 작가의 애정이 가득 담겨 있다.
    This work is full of the author's affection.
  • 남편은 사랑이 듬뿍 담긴 눈빛으로 나를 보며 웃었다.
    My husband smiled at me with his loving eyes.
  • 진심이 가득 담겨 있는 남자의 편지를 받고 내 마음이 움직였다.
    My heart moved when i received a letter from a man full of sincerity.
  • 나는 친구들과의 추억이 고스란히 담긴 사진들을 한참 동안 바라보았다.
    I looked for a long time at the photos of all my memories with my friends.
  • 김 대리 표정에 짜증이 가득 담겼더라.
    Mr. kim's expression was full of irritation.
    박 부장한테 또 억울하게 혼이 났나 봐.
    I must have been told off by manager park again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담기다 (담기다) 담기어 (담기어담기여) 담기니 ()
📚 Từ phái sinh: 담다: 어떤 물건을 그릇 등에 넣다., 어떤 내용이나 생각을 그림이나 글이나 표정 등에 …


🗣️ 담기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 담기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17)