🌟 절규 (絕叫)

Danh từ  

1. 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖음.

1. SỰ GÀO, SỰ GÀO THÉT: Việc dốc hết sức mình la hét một cách rất khẩn thiết và tuyệt vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처절한 절규.
    A desperate cry.
  • Google translate 피맺힌 절규.
    A bloody cry.
  • Google translate 절규가 담기다.
    It contains a scream.
  • Google translate 절규가 터져 나오다.
    Screams burst out.
  • Google translate 절규를 듣다.
    Hear a scream.
  • Google translate 절규를 하다.
    Make a cry.
  • Google translate 전투가 벌어졌던 곳은 부상자들의 절규로 가득했다.
    The place where the battle took place was filled with the cries of the wounded.
  • Google translate 하루아침에 해고를 당한 노동자들은 서러움에 처절한 절규를 했다.
    The workers who were laid off overnight made a terrible cry in sorrow.
  • Google translate 오늘 본 영화 너무 슬펐지?
    The movie i saw today was so sad, right?
    Google translate 응, 아들을 잃은 어머니의 절규가 자꾸 마음에 남아.
    Yes, the cry of a mother who lost her son keeps on in my mind.

절규: crying out; screaming,ぜっきょう【絶叫】,cri perçant, exclamation,clamor, grito,صرخة,орь дуу, бархираа, чарлаа,sự gào, sự gào thét,การคร่ำครวญ, การหวนไห้,menangis histeris, menangis keras, menangis dengan menjerit,крик; выкрик; вопль,呼喊,呐喊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절규 (절규)
📚 Từ phái sinh: 절규하다(絕叫하다): 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖다.

🗣️ 절규 (絕叫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Hẹn (4)