🌟 절규 (絕叫)

Danh từ  

1. 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖음.

1. SỰ GÀO, SỰ GÀO THÉT: Việc dốc hết sức mình la hét một cách rất khẩn thiết và tuyệt vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처절한 절규.
    A desperate cry.
  • 피맺힌 절규.
    A bloody cry.
  • 절규가 담기다.
    It contains a scream.
  • 절규가 터져 나오다.
    Screams burst out.
  • 절규를 듣다.
    Hear a scream.
  • 절규를 하다.
    Make a cry.
  • 전투가 벌어졌던 곳은 부상자들의 절규로 가득했다.
    The place where the battle took place was filled with the cries of the wounded.
  • 하루아침에 해고를 당한 노동자들은 서러움에 처절한 절규를 했다.
    The workers who were laid off overnight made a terrible cry in sorrow.
  • 오늘 본 영화 너무 슬펐지?
    The movie i saw today was so sad, right?
    응, 아들을 잃은 어머니의 절규가 자꾸 마음에 남아.
    Yes, the cry of a mother who lost her son keeps on in my mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절규 (절규)
📚 Từ phái sinh: 절규하다(絕叫하다): 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖다.

🗣️ 절규 (絕叫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)