🔍
Search:
CHỨA
🌟
CHỨA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
물질이 어떤 성분을 갖고 있다.
1
HÀM CHỨA:
Vật chất có thành phần nào đó.
-
Động từ
-
1
물건 등을 어떤 곳에 넣어 두다.
1
CẤT, CHỨA:
Đặt để đồ vật... vào chỗ nào đó.
-
Danh từ
-
1
물질이 어떤 성분을 갖고 있음.
1
SỰ HÀM CHỨA:
Việc vật chất có thành phần nào đó.
-
Danh từ
-
1
농사에 쓰거나 수력 발전 등을 하기 위하여 하천이나 골짜기를 막아 물을 모아 둔 큰 못.
1
HỒ CHỨA NƯỚC:
Ao hồ lớn, ngăn nước chảy từ suối hay thung lũng và gom nước lại để phục vụ nông nghiệp hoặc phát triển thủy điện v.v...
-
Động từ
-
1
물질에 어떤 성분이 들어 있다.
1
ĐƯỢC HÀM CHỨA:
Thành phần nào đó có trong vật chất.
-
Danh từ
-
1
물질에 들어 있는 어떤 성분의 양.
1
LƯỢNG HÀM CHỨA:
Lượng của thành phần nào đó có trong vật chất.
-
Động từ
-
1
사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣다.
1
CHỨA, TIẾP NHẬN:
Tập hợp người hay đồ vật... vào địa điểm hay cơ sở nhất định.
-
Danh từ
-
1
물건 등을 어떤 곳에 넣어 둠.
1
SỰ CẤT, SỰ CHỨA:
Việc đặt để đồ vật vào chỗ nào đó.
-
Danh từ
-
1
물을 담아 두는 큰 통.
1
THÙNG CHỨA NƯỚC:
Thùng lớn dùng để đựng nước.
-
☆
Danh từ
-
1
물건을 담는 그릇.
1
ĐỒ CHỨA, ĐỒ ĐỰNG:
Dụng cụ để chứa đồ.
-
Danh từ
-
1
막 쓰는 물건을 쌓아 두는 창고.
1
NHÀ KHO, KHO CHỨA:
Nhà kho chất chứa những đồ vật dùng bừa bãi.
-
Danh từ
-
1
물건을 담을 수 있는 부피. 또는 어떤 공간을 차지하는 분량.
1
DUNG TÍCH, SỨC CHỨA:
Thể tích có thể chứa được sự vật hay phần không gian sự vật chiếm giữ.
-
☆☆
Động từ
-
1
어떤 물건을 그릇 등에 넣다.
1
ĐỰNG, CHỨA:
Để đồ vật nào đó vào bát...
-
2
어떤 내용이나 생각을 그림이나 글이나 표정 등에 나타내거나 포함하다.
2
CHỨA ĐỰNG:
Thể hiện hoặc bao hàm nội dung hay suy nghĩ nào đó ở nét mặt, bức tranh hay bài viết.
-
☆
Danh từ
-
1
사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣음.
1
SỰ CHỨA, SỰ TIẾP NHẬN:
Việc gom người hay đồ vật vào một tòa nhà hoặc địa điểm nhất định.
-
Động từ
-
1
겉으로 드러내지 않고 속에 간직하다.
1
HÀM CHỨA, NGỤ Ý:
Giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài.
-
2
말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있다.
2
HÀM SÚC:
Lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.
-
Danh từ
-
1
병원에서 시신을 모셔 두는 방.
1
NHÀ XÁC, PHÒNG CHỨA XÁC:
Phòng tập hợp để thi thể trong bệnh viện.
-
Động từ
-
1
사람이나 물건 등이 일정한 장소나 시설에 모여 넣어지다.
1
ĐƯỢC TIẾP NHẬN, ĐƯỢC CHỨA:
Người hay đồ vật... được tập hợp vào địa điểm hay cơ sở nhất định.
-
Động từ
-
1
어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가지다.
1
BAO HÀM, HÀM CHỨA, BAO GỒM:
Chứa đựng bên trong một ý nghĩa hay tính chất nào đó.
-
Danh từ
-
1
더러운 물이 고여서 썩어 있는 곳의 바닥. 또는 그 속.
1
HẦM CHỨA, HẦM CẦU:
Phần đáy của nơi mà nước bẩn đọng lại và thối rữa. Hoặc bên trong đó.
-
2
(비유적으로) 몹시 더럽거나 썩어 빠진 환경이나 처지.
2
CỐNG RÃNH:
(cách nói ẩn dụ) Môi trường hay tình trạng rất bẩn hoặc đang thối rửa.
-
-
1
입 밖에 내어 말을 하다.
1
(CHỨA TRONG MIỆNG), GIỮ MỒM:
Nói ra ngoài miệng.
🌟
CHỨA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
한자 네 자로 이루어져 관용적으로 쓰이는 말. 교훈이나 유래를 담고 있다.
1.
THÀNH NGỮ BỐN CHỮ:
Ngữ cố định được tạo thành bởi bốn chữ Hán, chứa đựng sự giáo huấn hay ngọn nguồn.
-
Danh từ
-
1.
어떤 것을 일정한 비율로 줄여서 그림. 또는 그런 그림.
1.
VIỆC VẼ THU NHỎ, BẢN THU NHỎ:
Việc vẽ co nhỏ cái gì đó xuống tỷ lệ nhất định. Hoặc bức vẽ như vậy.
-
2.
(비유적으로) 어떤 것의 모습을 작은 규모 안에 담고 있는 것.
2.
BẢN THU NHỎ, HÌNH ẢNH THU NHỎ:
(cách nói ẩn dụ) Cái chứa hình dạng của cái gì đó trong quy mô nhỏ.
-
Động từ
-
1.
막힌 물체를 꿰뚫어 보다.
1.
NHÌN XUYÊN QUA:
Nhìn thấu suốt vật thể bị che chắn.
-
2.
어떤 대상의 속에 담겨 있는 의미까지 알다.
2.
NHÌN THẤU TỎ, ĐỌC RÕ:
Biết cả đến ý nghĩa hàm chứa bên trong đối tượng nào đó.
-
Danh từ
-
1.
밥, 국, 서너 가지의 반찬을 담을 수 있게 칸을 나누어 만든 쟁반.
1.
KHAY ĂN:
Khay được làm chia ra nhiều ngăn có thể chứa được cơm, canh, và ba bốn loại món ăn phụ.
-
Danh từ
-
1.
산소를 압축해서 담아 놓은 통.
1.
BÌNH Ô XY:
Bình nén và chứa đựng khí ô xy.
-
None
-
1.
생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
1.
NHÂN TỐ DI TRUYỀN, GEN:
Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.
-
Danh từ
-
1.
가축의 먹이를 담는 통.
1.
MÁNG, MÁNG ĂN, CHẬU:
Thùng chứa thức ăn của gia súc.
-
Danh từ
-
1.
오줌에 당분이 비정상적으로 많이 섞여 나오는 병.
1.
BỆNH TIỂU ĐƯỜNG:
Bệnh mà trong nước tiểu có chứa tỉ lệ đường nhiều bất thường.
-
Danh từ
-
1.
카세트테이프를 사용하여 소리를 녹음하거나 들려줄 수 있도록 만든 기계.
1.
MÁY CÁT-SÉT:
Máy làm để có thể ghi âm hay nghe âm thanh bằng cách dùng băng cát-sét.
-
2.
소리를 기록할 수 있는 검은색의 테이프가 담긴 작고 네모난 플라스틱 갑.
2.
BĂNG CÁT-SÉT, BĂNG GHI ÂM:
Hộp nhựa nhỏ hình chữ nhật có chứa băng màu đen có thể ghi lại âm thanh.
-
Danh từ
-
1.
물건을 넣는 작은 상자나 덮개.
1.
HỘP, HÒM, BAO, VỎ BỌC:
Hộp hoặc cái bao bọc chứa đồ vật.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.
1.
SỰ BỘC PHÁT:
Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ.
-
2.
힘이나 열기 등이 갑자기 퍼지거나 일어남.
2.
SỰ NỞ RỘ, SỰ BÙNG PHÁT, SỰ BÙNG NỔ:
Việc những cái như sức mạnh hay khí nóng đột nhiên tỏa ra hay phát ra.
-
3.
어떤 사건이 갑자기 벌어짐.
3.
SỰ BÙNG PHÁT:
Việc sự kiện nào đó đột nhiên xảy ra.
-
Danh từ
-
1.
말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있는 성질.
1.
TÍNH HÀM SÚC, TÍNH BAO HÀM:
Tính chất mà lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.
-
Động từ
-
1.
어떤 물체가 어떤 공간에서 마구 돌다.
1.
QUAY TÍT, QUAY LOẠN, XOAY TÍT:
Vật thể nào đó quay vòng loạn xạ trong không gian nào đó.
-
2.
어떤 기운이나 공기가 어떤 공간에서 세차게 돌다.
2.
QUẤN DÀY ĐẶC, CUỐN TÍT:
Không khí hay khí thế nào đó quay mạnh trong không gian nào đó.
-
3.
어떤 기운이 공간에 가득 차서 움직이다.
3.
VẦN VŨ, TỎA ĐẦY:
Khí thế nào đó chứa đầy trong không gian và chuyển động.
-
4.
어떤 방향으로 돌려서 가다.
4.
QUAY:
Xoay đi theo hướng nào đó.
-
5.
어떤 것을 중심으로 휘어서 돌다.
5.
QUAY QUANH, VÒNG QUANH:
Cong và xoay vào tâm cái gì đó.
-
6.
여러 곳을 순서대로 돌다.
6.
ĐI QUANH, ĐÁO QUANH:
Xoay quanh các nơi theo thứ tự.
-
☆
Danh từ
-
1.
먹어서 몸에 약이 된다는 샘물.
1.
NƯỚC THUỐC:
Nước ngầm được cho rằng uống rồi trở thành thuốc với cơ thể.
-
2.
약 성분이 들어 있는 물.
2.
NƯỚC THUỐC:
Nước có chứa thành phần thuốc.
-
3.
탕약을 달인 물.
3.
NƯỚC THUỐC:
Nước thuốc đã sắc
-
☆☆
Động từ
-
1.
담겨 있던 액체나 물질이 한꺼번에 바깥으로 나오다.
1.
SÁNH, BỊ TRÚT, BỊ ĐỔ RA NGOÀI:
Chất lỏng hay vật chất được chứa thoát ra ngoài cùng một lúc.
-
2.
눈물이나 땀, 피 등이 한꺼번에 많이 흐르다.
2.
TUÔN TRÀO, VÃ RA, TÚA RA:
Nước mắt, mồ hôi hay máu... chảy nhiều cùng một lúc.
-
3.
어떤 일이나 대상, 현상 등이 한꺼번에 많이 생기다.
3.
XUẤT HIỆN TỚI TẤP, TUNG RA:
Sự việc, đối tượng hay hiện tượng nào đó sinh ra nhiều cùng một lúc.
-
4.
비나 눈이 한꺼번에 많이 내리거나 햇빛이 강하게 비치다.
4.
TRÚT, ĐỔ:
Mưa hay tuyết rơi xuống nhiều cùng một lúc hoặc ánh nắng chiếu mạnh.
-
Danh từ
-
1.
일정한 형식이나 체계를 갖추지 않고 인물이나 사회를 자유롭게 비판하는 글.
1.
BÀI CHÂM BIẾM, BÀI ĐẢ KÍCH:
Bài viết phê phán một cách tự do nhân vật hoặc xã hội mà không theo hình thức hay hệ thống nhất định.
-
2.
인물이나 사회를 풍자하여 비판하는 내용을 담은 만화.
2.
TRANH BIẾM HỌA:
Bức họa chứa đựng nội dung trào phúng, phê phán nhân vật hay xã hội.
-
Danh từ
-
1.
손과 얼굴을 씻을 수 있도록 수도와 물 받는 곳을 갖추어 놓은 시설.
1.
BỒN RỬA MẶT, BỒN RỬA, CHẬU RỬA:
Thiết bị được lắp đặt làm nơi chứa nước máy để rửa tay và mặt.
-
Danh từ
-
1.
사이다나 콜라와 같이 이산화 탄소가 들어 있어 맛이 산뜻하고 시원한 음료.
1.
NƯỚC GIẢI KHÁT CÓ GA:
Loại nước giải khát có chứa ga như 7 up hay Coca, có vị mát lạnh và sảng khoái.
-
Danh từ
-
1.
불에 타고 있는 물체의 덩어리.
1.
ĐÁM LỬA:
Khối vật thể đang cháy trong lửa.
-
2.
(비유적으로) 몹시 뜨겁게 열이 나는 몸이나 뜨거운 물체.
2.
NHƯ HÒN THAN:
(cách nói ẩn dụ) Cơ thể phát sốt rất cao hoặc vật thể nóng.
-
3.
(비유적으로) 마음속에 쌓여 있는 격렬한 감정.
3.
ĐÁM LỬA CHÁY ÂM Ỉ TRONG LÒNG:
(cách nói ẩn dụ) Tình cảm mãnh liệt chất chứa trong lòng.
-
☆
Danh từ
-
1.
속에 들어 있는 물건이나 물질.
1.
THỨ BÊN TRONG:
Đồ vật hoặc vật chất được chứa đựng bên trong.