🌟 수용 (收容)

  Danh từ  

1. 사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣음.

1. SỰ CHỨA, SỰ TIẾP NHẬN: Việc gom người hay đồ vật vào một tòa nhà hoặc địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관객 수용.
    Audience acceptance.
  • Google translate 포로 수용.
    Acceptance of prisoners.
  • Google translate 수용 규모.
    Acceptance scale.
  • Google translate 수용 시설.
    Shelter.
  • Google translate 수용 인원.
    Capacity.
  • Google translate 수용이 되다.
    Be accommodated.
  • Google translate 수용을 하다.
    Acceptance.
  • Google translate 범죄자의 수가 너무 많아서 교도소의 수용 가능 인원을 초과할 정도가 되었다.
    The number of criminals was so great that it exceeded the capacity of the prison.
  • Google translate 이번 학회는 참석 인원이 많을 예정인 만큼, 수용 인원 규모가 가장 큰 대강당에서 개최하기로 했다.
    The conference will be held in the largest auditorium, as there will be many attendees.
  • Google translate 지난주에 공연한 연극이 아주 잘됐다면서? 축하해.
    I hear your play last week went very well. congratulations.
    Google translate 고마워. 관객 수용이 천 석 규모인 극장을 꽉 채워서 기분이 좋았어.
    Thank you. i was happy to fill the 1,000-seat theater.

수용: accommodating; admitting; receiving,しゅうよう【収容】,contenance, capacité,acogida, acomodación, asilo,اتِّساع,байршуулалт, багтаамж,sự chứa, sự tiếp nhận,การรองรับ, การบรรจุ,penampungan,размещение; помещение,容纳,接收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수용 (수용)
📚 Từ phái sinh: 수용되다(收容되다): 사람이나 물건 등이 일정한 장소나 시설에 모여 넣어지다. 수용하다(收容하다): 사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 수용 (收容) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)