🌟 잡아채다

Động từ  

1. 재빠르게 잡아서 세게 당기다.

1. GIẬT PHĂNG: Tóm nhanh rồi kéo mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아챈 머리채.
    Caught hair.
  • Google translate 서류를 잡아채다.
    Catch the papers.
  • Google translate 옷깃을 잡아채다.
    Snatch at the collar.
  • Google translate 팔을 잡아채다.
    Grab an arm.
  • Google translate 잡아채다.
    To snatch with a jerk.
  • Google translate 지수는 내 손에 들려 있던 서류를 갑자기 홱 잡아채 갔다.
    Jisoo suddenly snatched the document from my hand.
  • Google translate 누가 뒤에서 내 팔을 잡아채는 바람에 나는 가던 길을 멈추고 뒤를 돌아보았다.
    Someone grabbed my arm from behind, so i stopped walking and looked back.
  • Google translate 나는 내 머리채를 잡으려는 여자의 손을 막고 재빨리 그 여자의 머리채를 잡아챘다.
    I stopped the woman's hand trying to grab my hair and quickly snatched her hair.

잡아채다: snatch,ひっぱる【引っ張る】。ひっつかむ【引っ掴む・引っ摑む】,arracher,arrebatar,ينتزع,угз татах, угзрах, татаж чангаах.,giật phăng,ฉกฉวย, แย่งชิง, ฉวยไป, ชิงไป, แย่งไป,mencabut, merenggut, menjambak,Хватать; быстро ловить и сильно тянуть,揪,

2. 남의 것을 재빨리 빼앗다.

2. CƯỚP: Nhanh tay cướp đồ của người khác

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아챈 지갑.
    A purse seized.
  • Google translate 가방을 잡아채다.
    Snatch a bag.
  • Google translate 돈을 잡아채다.
    Steal money.
  • Google translate 물건을 잡아채다.
    Catch things.
  • Google translate 수화기를 잡아채다.
    Grab the receiver.
  • Google translate 동생은 내 손에 있던 돈을 잽싸게 잡아채서 자기 주머니에 넣었다.
    My brother quickly grabbed the money from my hand and put it in his pocket.
  • Google translate 오토바이를 탄 남자가 내가 메고 있던 가방을 재빨리 잡아채 그대로 도망쳤다.
    The man on the motorcycle quickly grabbed the bag i was carrying and ran away as it was.
  • Google translate 선임은 내 물건을 잡아채더니 좋아 보인다며 그 물건을 자기가 갖겠다고 말했다.
    The senior grabbed my stuff and said it looked good, and said he would take it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아채다 (자바채다) 잡아채어 (자바채어) 잡아채 (자바채) 잡아채니 (자바채니)


🗣️ 잡아채다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)