🌟 잡아채다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아채다 (
자바채다
) • 잡아채어 (자바채어
) 잡아채 (자바채
) • 잡아채니 (자바채니
)
🗣️ 잡아채다 @ Giải nghĩa
- 낚다 : 갑자기 붙들거나 잡아채다.
🌷 ㅈㅇㅊㄷ: Initial sound 잡아채다
-
ㅈㅇㅊㄷ (
잡아채다
)
: 재빠르게 잡아서 세게 당기다.
Động từ
🌏 GIẬT PHĂNG: Tóm nhanh rồi kéo mạnh. -
ㅈㅇㅊㄷ (
진(을) 치다
)
: 많은 사람들이 자리를 차지하고 있다.
🌏 (TẠO THÀNH TRẤN PHÒNG THỦ): Nhiều người đang chiếm chỗ.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19)