🌟 (弓)

Danh từ  

1. 나무나 쇠 등을 휘어서 반달 모양으로 만든 뒤 양끝에 줄을 걸고 화살을 쏘는 무기.

1. CUNG: Một loại vũ khí được làm bằng gỗ cứng hay thép uốn cong hình bán nguyệt, sau đó dùng dây căng nối hai đầu lại để đặt mũi tên vào bắn đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 당기다.
    Pull the palace.
  • Google translate 을 들다.
    Take up the palace.
  • Google translate 을 사용하다.
    Use a palace.
  • Google translate 을 쏘다.
    Shoot at the palace.
  • Google translate 으로 조준하다.
    Aim for the palace.
  • Google translate 장군은 전쟁을 앞둔 병사들에게 을 쏘는 연습을 시켰다.
    The general made his soldiers practice shooting the palace before the war.
  • Google translate 그는 달리는 말에서도 을 당기어 쏘아 목표물을 쓰러뜨릴 만큼 명궁이었다.
    He was a great palace enough to pull the palace from a running horse to take down the target.
  • Google translate 활 잘 쏘는 민족이라고 불렸던 만큼 우리의 역사 속에서 한국인과 은 떼어 놓을 수 없다.
    Koreans and palaces cannot be separated from each other in our history as they have been called the archery people.
  • Google translate 양궁은 엄청난 집중력을 요하는 운동이란다.
    Archery requires a lot of concentration.
    Google translate 그래서 을 당기기 전에 마음을 가다듬으라고 하는군요.
    That's why you're telling me to pull myself together before i pull the palace.
Từ đồng nghĩa 활: 나무나 쇠 등을 휘어서 반달 모양으로 만든 뒤 양끝에 줄을 걸고 화살을 쏘는 무기.…

궁: bow,ゆみ・きゅう【弓】,arc,arco,قوس,нум, нум сум,cung,ธนู,busur panah,лук (оружие),弓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52)